Bí từ vựng cũng như idea khi viết cũng là một vấn đề lớn đối với các bạn học Writing. Mình sẽ hướng dẫn các bạn một cách học mà mình đã từng áp dụng để giải quyết vấn đề này.
Cách học rất đơn giản: Mỗi khi chuẩn bị luyện viết về một chủ đề, một đề bài nào đó, đừng bắt tay vào viết luôn. Nếu làm như thế, vốn từ vựng của bạn sẽ không tăng thêm. Trước khi bắt đầu viết, hãy lên mạng tìm hiểu về chủ đề đó trước, note lại những từ vựng hay hoặc những idea từ các báo chí nước ngoài. Sau đó, áp dụng ngay các từ vựng này vào bài viết của mình, như thế các bạn sẽ nhớ từ dễ hơn và lâu hơn.
Để minh họa cho cách học này, mình sẽ lấy ví dụ cụ thể. Giả sử mình đang chuẩn bị viết một essay cho đề bài sau:
In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations. (tác động và giải pháp của sự già hóa dân số)
Hiện giờ mình chưa biết nhiều từ vựng và cũng chưa có mấy idea về chủ đề này. Mình sẽ lên google, gõ chữ “ageing populations” và tìm đọc một số bài báo. Sau khi xem tin tức về vấn đề này, mình đã note lại được các từ vựng và idea khá hay ho như sau:
1. TỪ VỰNG
Life expectancy = lifespan = longevity: tuổi thọ
Declining birth rates: tỷ lệ sinh suy giảm
Fertility: sự sinh đẻ
People of working age: những người ở độ tuổi lao động
People of retirement age: những người ở độ tuổi nghỉ hưu
Economically active citizens / People who are economically active: những người chủ động về kinh tế (tức là vẫn đang lao động và kiếm ra tiền)
People who are economically inactive: ngược lại
Pension: tiền trợ cấp của chính phủ
Old-age pensioners: những người già nhận tiền trợ cấp
Senior citizens = elderly people: những người già (đã nghỉ hưu)
Health services: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Retirement age: độ tuổi nghỉ hưu
2. IDEAS
+ Tác động
– Raises the financial burden for people of working age: tăng gánh nặng tài chính cho những người trong độ tuổi lao động
– Causes a decline in the proportion of economically active citizens: làm giảm tỷ lệ người lao động
– Requires a large amount of money on providing health services for senior citizens: cần chi 1 số tiền lớn để chăm sóc sức khỏe cho người già
+ Biện pháp
– Postpone / delay the retirement age: Gia tăng độ tuổi nghỉ hưu (từ 65 lên 70)
– Encourages fertility by providing financial support: Khuyến khích sinh đẻ bằng việc hỗ trợ tài chính
– Facilitate immigration to expand the workforce: Tạo điều kiện cho dân nhập cư để gia tăng lực lượng lao động
Như vậy, sau quá trình tìm hiểu trên mạng, mình đã có thêm khá nhiều phrases và vocab hay ho để đưa vào bài viết. Đối với mỗi chủ đề, nếu như làm giống như thế này, sau một thời gian vốn từ vựng và ideas của bạn sẽ được cải thiện rất đáng kể đấy.
Một số lưu ý cho việc áp dụng cách học này:
– Đừng note lại quá nhiều từ cho mỗi chủ đề. Chỉ note lại một vài từ bạn cho là hay và dễ học nhất.
– Đừng note lại những từ quá khó. Thay vào đó, hãy note những cụm từ (collocations) thường hay đi kèm với nhau. VD: Cụm từ “economically active citizens” ở trên là một cụm từ khá dễ hiểu, tuy nhiên nếu dùng chính xác trong bài viết, nó sẽ mang lại hiệu quả cực lớn, đơn giản bởi vì đây là một collocation mà người bản ngữ thường hay sử dụng.
– Sau khi tìm hiểu và đến với bước luyện viết, đừng copy y nguyên lại idea của họ. Hãy thử paraphrase lại theo cách của mình, và dùng ngôn ngữ của chính mình để luyện support cho các idea đó.
7 comments
theo em thì đây là cách tốt nhất để có ý và từ vựng để viết, nhưng nó sẽ đòi hỏi nhiều thời gian.
Làm gì có cách học nào vừa không tốn thời gian vừa hiệu quả hả em?
Cảm ơn Bạn Thắng nhiều. Rất bổ ích
Bạn thường hay lấy idea của trang báo nào ?
google.com nhé bạn 😉
Cám ơn anh nhiều!! ^^
very useful. Thanks